|
||||
Re: Tieng Viet lovers club
Hello how are u? Mini here.
__________________
Latest Translation updates: https://sbf.net.nz/showpost.php?p=60...postcount=7985 2014 - 27yo and above Min 10 points to exchange |
|
||||
Re: Tieng Viet lovers club
Found something useful in the learn vietnamese thru music forum :
================================================== ======= Yesterday hôm qua # today hôm nay # tomorrow mai, ngày mai ; now bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay later một lát # tonight đêm nay, tối nay # right now ngây bây giờ last night tối qua # this morning sáng nay # next week tuần tới already đã, rồi; đã... rồi # recently dạo gần đây, mới đây # lately muộn ,trễ immediately ngay lập tức, tức thì # later một lát ,một ít thời gian sau (then) vậy thì, như thế thì, rồi sau đó ,lúc đó, hồi ấy, khi ấy (still ) vẫn còn vẫn thường, ( …yet )đã chưa , rồi chưa ,chưa ( not yet done ) (... ago ) khoảng ,vào khoảng ,cách đây chừng ( 8 years ago). ----- Here đây ( come here ) # there đó (Go over there ) Everywhere # anywhere # nowhere # somewhere home ( go home ) # downtown ( go downtown ) back ( go back ) # away ( go away ) # out ( go out ) ---- very (rất ) # quite ( hoàn toàn ,ắc hẳn ,hiển nhiên ) # pretty (cực kỳ ,rất khá ) # too ( rất ) really thực ra # fast bền chắc # well Tốt # hard (hardly) cố gắng , nghiêm khắc , ra sức # quickly nhanh chóng slowly chậm chạp # carefully cẩn thận # barely enough vừa đủ # mostly hầu hết, phần lớn # almost gần như # together với nhau # alone đơn độc ,một mình --- always luôn luôn # usually thường thường # sometimes đôi khi # seldom ít khi # rarely hiếm khi # never không bao giờ normally thông thường, như thường lệ # regularly đều đặn, thường xuyên # every day mội ngày once in a while thỉnh thoảng, đôi khi # once a week 1 lần trong tuần # twice a day hai lần trong ngay ================================================== ======
__________________
Latest Translation updates: https://sbf.net.nz/showpost.php?p=60...postcount=7985 2014 - 27yo and above Min 10 points to exchange |
|
||||
Re: Tieng Viet lovers club
----
danh xưng # tên # họ # điện thoại# số # quốc gia # địa chỉ # mã vùng name # first name # last name # telephone( phone ) # number # country # address # zip code --- thầy giáo# học sinh # người di dân # bút chì # bút bi teacher # student # refugee # pencil # pen --- tuổi # ngày sinh # nghề nghiệp # nơi sinh # ,giới tính # chữ ký # quốc tịch # the căn cước age # date of birth ( birth date ) # occupation # place of birth # sex # signature # citizenship # ID chồng # vợ # con trai # con gái # trẻ nhỏ # anh trai # em trai # chị gái # em gái # bạn be` husband # wife # son # daughter # child/ children /kids # older brother # younger brother # older sister # younger sister # friends bữa ăn sáng # bữa ăn trưa # buổi ăn tối breakfast # lunch # dinner --- ly # tách # đũa # tô # nĩa # đĩa # dao # muỗng # chảo # xoong # nắp đậy # bọt biễn # bàn chải # khay # ống hút glass # cup # chopsticks # bowl # fork # plate # knife # spoon # pan # pot # lid (cover) # sponge # brush # tray # strawlid xà bông cục # xà bông rửa chén # xà bông bột # xà bông tắm # xà bông rửa tay soap # dish washing liquid # laundry detergent # shampoo # hand soap khăn tắm ,# khăn giấy lau miệng # giấy cuộn towel # napkin # toilet paper chổi # đồ hốt rác # xô # giẻ lao nhà # xô sắt broom # dustpan # wartebasket # mop # bucket
__________________
Latest Translation updates: https://sbf.net.nz/showpost.php?p=60...postcount=7985 2014 - 27yo and above Min 10 points to exchange |
|
||||
Re: Tieng Viet lovers club
---
nhà bếp # đèn # tủ lạnh # bồn rửa # lò nấu # lò nướng # ngăn đá # ngăn kéo # bao rác kitchen # light # refrigerator # freezer # sink # stove # oven # freezer # drawer # garbage bag --- nước cà phê trà sữa nước ép nước có ga bia water coffee tea milk juice soft drinks beer rau quả # ,đồ hộp # đổ uống # đồ biển # bột # nông sản vegetable # canned foods # drinks # sea foods # flour # produce táo # cam # chanh # ( chanh võ xanh) # chuối # dứa # dâu # nho # cà chua # củ hành # cải bắp # xà lách # tỏi # cà rốt # nấm # khoai tây # dưa leo # bắp # đậu # giá apple # orange # lemon# ( limes) # banana # pineapple # strawberries# grapes # tomato# onion # cabbage # lettuce # garlic# carrots mushrooms # potato # cucumber # corn # beans # bean sprouts thịt meat thịt bò # thịt heo # thịt gà # trứng # cá # tôm beef # pork # chicken # egg # fish # shrimp gạo # bánh mì # mì rice # bread # noodles đường # muối # tiêu dầu # nước tương # nước mấm # ớt sugar # salt # pepper # oil # soy sauce # fish sauce # hot peppers --- súp # bơ # bánh kẹp thịt soup # butter # sandwich bánh bông lan # kem # bánh ngọt # bánh nướng cake # ice cream # cookies # pie --- cửa tiệm# xe đẫy # ,quầy tín tiền # , thu ngân store # shopping cart # checkout counter # cashier -- nhà house # căn hộ apartment # trường học school # tiệm store # siêu thị supermarket # khu phố trung tâm downtown --- nhà bếp # phòng tắm # phòng ngủ # phòng khách kitchen # bathroom # bedroom # livingroom tủ lạnh # chậu rửa # tủ # lò bếp # bàn ăn # ghế # bồn tắm # vòi sen # gương soi # cầu tiêu refrigerator # sink # cabinets# stove # kitchen table # chairs # bathtub # shower # mirror # toilet giường # gối # bàn trang điểm # tủ áo # ghế sofa # ghế bành # cửa sổ # màn # tivi # thảm # bàn cà phê # gạt tàn thuốc #đèn đứng bed # pillows # dresser( chest ) # closet # sofa # armchair # window # curtains # TV # rug # coffee table # astray # lamp chìa khoá key # ổ khoá lock # vòi nước (faucet) # máy sưởi (heater) ----- công sở # nhà bank # bưu điện # bệnh viện # sân bay # tiệm thuốc # trạm xăng # ,nhà thờ work # bank # post office # hospital # airport # durgstore # gas station # church tiệm giặt # ,nhà hàng # chổ đậu xe ,# trạm xe bus # ,bến xe bus # ,công viên # rạp chiếu phim laundromat # restaurant # parking lot # bus shop # bus station # park # movies bãi biển # khu chung cư văn phòng # núi # sông # hồ # sở thú # thành phó # trường đại học # sở cứu hoả beach # office building # mountain # river # lake# zoo # city # university # firehouse
__________________
Latest Translation updates: https://sbf.net.nz/showpost.php?p=60...postcount=7985 2014 - 27yo and above Min 10 points to exchange |
|
|||
Re: Tieng Viet lovers club
Cam on jackbl thay giao nhieu lam!
|
|
|||
Re: Tieng Viet lovers club
Quote:
|
|
||||
Re: Tieng Viet lovers club
Yeah I think there is a mistake.... I also found a few....
__________________
Latest Translation updates: https://sbf.net.nz/showpost.php?p=60...postcount=7985 2014 - 27yo and above Min 10 points to exchange |
|
|||
Re: Tieng Viet lovers club
nha bank same same ngan hang?
__________________
- The weakness of our heart is our most formidable enemy - - Close your eyes and walk with your heart - |
|
||||
Re: Tieng Viet lovers club
Is there such a tissue particularly for wiping that thing???? u also can use any khan giay to wipe there too
__________________
Latest Translation updates: https://sbf.net.nz/showpost.php?p=60...postcount=7985 2014 - 27yo and above Min 10 points to exchange |
|
|||
Re: Tieng Viet lovers club
Yes, an kem is eat ice-cream.
Banh kem is cake. Yur an kem same same an cu is a pun. Tu lanh is pronounced du1 lan2. Bank is ngan hang. Wats nha bank? I nvr come across this word leh. |
|
|||
Re: Tieng Viet lovers club
Thoi a lo lam di neu co Thai em se de Anh lam co tien de nuoi em va con va be bo nua. Neu em benh Jong nhu vo Anh thi nguoi dau tien la Anh dieu chi 3kg tha cho anh dau.
Can anyone translate for me the meaning, thk bros. |
|
||||
Re: Tieng Viet lovers club
__________________
My story :http://www.sammyboyforum.nl/showthre...70#post6854170 (惠 look alike) http://worldhairstyles.com/wp-conten...ade0d0e4f5.jpg (恩 look alike) http://shirlainetse.files.wordpress....70281_3570.jpg |
|
||||
Re: Tieng Viet lovers club
HCMC listed among best cities for street foods
================================================== ==== Ho Chi Minh City has been ranked among the world’s top ten cities for street foods by the US’s monthly culinary magazine Food & Wine. “Saigon's street foods range from the savory soup known as pho and the French colonial–influenced banh mi (pâté sandwiches on French bread) to regional southern specialties like banh xeo (stuffed pancakes),” the magazine wrote on its website foodandwine.com. “A trip to the mega-size Ben Thanh Market could yield spring rolls, spices and a knockoff handbag.” The other cities are Austin, Los Angeles and Chicago in America, Bangkok in Thailand, Berlin in Germany, Istanbul in Turkey, Mexico City in Mexico, Hong Kong and Marrakech in Morocco. Published by American Express Publishing Corporation since 1978, Food & Wine features world’s recipes, cooking tips, travel information, restaurant reviews, chefs, wine pairings and holiday content.
__________________
Latest Translation updates: https://sbf.net.nz/showpost.php?p=60...postcount=7985 2014 - 27yo and above Min 10 points to exchange |
Advert Space Available |
Bookmarks |
|
|